`18`. talked
`19.` stopped
`20`. wore
`21`. put
`22`. left
`23`. received
`24`. did
`25`. went
`26`. went
`27`. had
`=>`Ago thường dùng với thì quá khứ đơn simple past trong quá khứ chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian.
`28`. took
`29`. bought
`30`. put
`31`. ate
`32`.wove
`33`. taught
`34`. remembered
`35`. returned
`=>`S + V2/ed +…
`=>`Cấu trúc: WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)?
`-`Trong câu có các từ như: yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).