Đáp án!
`6`. Have the Christmas cards been sent to your family?
→ Tạm dịch: Những tấm thiệp Giáng sinh đã được gửi đến gia đình của bạn chưa?
→ DHNB: been sent
`7`. The pollution problems have been discussed by the students since last week.
→ Tạm dịch: Các vấn đề ô nhiễm đã được các sinh viên thảo luận từ tuần trước.
→ DHNB: since last week
`8`. Has the most valuable painting been stolen in the national museum by the thieves?
→ Tạm dịch: Có phải bức tranh giá trị nhất đã bị bọn trộm cất vào bảo tàng quốc gia?
→ DHNB: been stolen
`9`. His nose has been broken in a football match.
→ Tạm dịch: Mũi của anh ấy đã bị gãy trong một trận đấu bóng đá.
→ DHNB: has been broken
`10`. Have the above sentences been finished by you?
→ Tạm dịch: Bạn đã hoàn thành những câu trên chưa?
→ DHNB: been finished
→ Cấu trúc: - Chủ động: S + has/have + Vp2.
- Bị động: S + has/have + been + Vp2.