dịch các từ sau theo chuyên ngành
- chuyên ngành sinh học:
sinh vật
nguyên tử
phân tử
bào quan
tế bào
mô
cơ quan
hệ cơ quan
cơ thể
quần thể
quần xã
hệ sinh thái
sinh quyển
học thuyết
cấu tạo
đơn bào
đặc tính nổi trội
dẫn truyền xung thần kinh
chuyển hoá
tiến hoá
thích nghi
giới
ngành
lớp
bộ
họ
chi
loài
đa bào
đơn bào
nhân thực
dị dưỡng
di chuyển
phản ứng
nguyên tố hoá học
khối lượng
tỷ lệ
liên kết
hoá trị
cấu trúc
đặc tính
tích điện
dung môi
hoà tan
chất
chuyển hoá
hữu cơ
hợp chất
xúc tác
đặc thù
xoắn kép
mạch vòng
nhân sơ
nhân thực
đa phân
nguyên tắc
- chuyên ngành vật lý:
lực
chuyển động
động học
chất điểm
cơ học
vị trí
xuất phát
kế cấu
quỹ đạo
hệ quy chiếu
tức thời
biến đổi đều
rơi tự do
tròn đều
mốc
thời điểm
thời gian
đường kính
đường tròn
vật mốc
hệ toạ độ
trục toạ độ
phương trình
trung bình
đồ thị
biến thiên
đại lượng
trọng lực
lực hút
tỷ xích
công thức
thiết lập
biểu diễn
biến đổi
lực đàn hồi
lực cân bằng
phương pháp
gia tốc hướng tâm
tam giác đồng dạng
* giúp mình nha mn. phải chính xác nhé.