cuối cùng: finally (chỉ trình tự việc cuối cùng), last (cái cuối cùng)
thể dục: physical education (môn thể dục), exercise (bài thể dục)
thường xuyên: regularly, usually, frequently
chú lùn: dwarf
Một vài từ về
Hoạt động hàng ngày: do the cooking-nấu ăn, make the bed-dọn giường, brush my teeth-đánh răng, read a book-đọc sách, watch TV-xem TV, go to school-đến trường, go home-về nhà, have breakfast/lunch/dinner- ăn sáng/trưa/tối,...
Hoa quả: a mango-xoài, an orange-cam, a durian-sầu riêng, a pineapple-dứa, grapes-nho, a coconut-dừa, a watermelon-dưa hấu, a melon-dưa gang
Nghề nghiệp: doctor-bác sĩ, teacher-giáo viên, fire fighter -cứu hỏa, mail carrier-đưa thư, policeman-cảnh sát, nurse-y tá, singer-ca sĩ, actor-diễn viên nam, actress-diễn viên nữ, secretary-thư kí, director-giám đốc
Môn học: maths, IT, liturature, art, music, science, chemistry, physics, PE, English, geography, history,...