Dịch nghĩa :
shed/ʃed/: lán , túp lều (DT
hedge /hedʤ: hàng rào ngăn cách (DT)
- bird feeder : ngừoi cho chim ăn
parasol /,pærə'sɔl/: ô che nắng
conservatory /kən'sə:vətri/ nhà kính trồng cây
pergola /'pə:gələ/ : gianf dây leo
climber /'klaimə/: cây leo
sunlounge: mặt trời mọc
barbecue /'bɑ:bikju:/nướng , quay
rainbarre: giọt mưa
trellis /'trelis/: leo lên giàn mắt cáo
stake /steik/: cọc
deck /dek/: boong taù
flowerpot: chậu hoa
patio /'pætiou/: sân trong
border /'bɔ:də/: bờ , mép , lề
lawn /lɔ:n/: vải batit
cane /kein/: cây trúc , cây mía
water feature: đặc điểm thuỷ văn
@giaanh08 gửi bạn !
Cho mình xin ctlhn nha :3