24. insist on : khăng khăng, nhấn mạnh
25. refer to: đề cập
26. result in: gây nên, dẫn đến
27. Congratulation on: chúc mừng
28. accuse of: buộc tội
29. provide for: chu cấp
30. absent from: vắng mặt
31. account for : giải thích
32. invite sb to: mời ai đó làm gì
33. blamed sb for: đổ lỗi cho ai đó/ điều gì đó
34. prevent sb from: ngăn cản ai đó