Điền dấu: 32,5 <..........<32,6 6 km 5m....60 hm 50dm 3 m2 5cm2..........305 cm2 6 dam2 15m2........6 dam2 150dm2 1 giờ 20 phút =...........1,2 giờ 1 và 2/3 giờ...........100,1 phút 4 km 44dam.............44 hm 4dam 5 m 5cm.............50 dm 5mm 408 hm2.......8 km2 1/ 12 tuần..........840 phút Đổi: 162 kg =................g =.....................tạ 826 kg =........yến.........kg =..........tạ 3 ngày 2 giờ =.........giờ 29 tháng =.............năm...............tháng 145 phút =.........giờ..........phút 3 phút 46 giây =..........giây 2 giờ 40 phút =.........giờ 42 phút =............giờ 6480 giây =...........giờ 108 giây =..........phút 36 ha =...............km2 932 hm =.........km.......hm

Các câu hỏi liên quan