1, up ( turn up : xuất hiện)
2. out ( wear out: bào mòn )
3. for ( bound for sth ,: bị ràng buộc )
4. off ( go off : reo, nổ )
5, In (in the long run: giai đoạn ở trong tương lai)
6. for ( cure for : chữa trị)
7. of ( deprive of : tước đi, lấy đi)
8. out (give out ,: phân phát)
9. out ( make out : hiểu )
10. in ( phân biệt),