Điền in,on,at,for, by
1. by chance : tình cờ, ngẫu nhiên
chance (n): cơ hội
Ví dụ: They met by chance: Họ tình cờ gặp nhau.
2. by cheque : (thanh toán) bằng séc
cheque (n): tấm séc
Ví dụ: You can pay by cheque if you want: Bạn có thể thanh toán bằng séc nếu bạn muốn.
3. in a good/bad mood: trong một tâm trạng tốt/ xấu
mood (n): tâm trạng
Ví dụ: I'm in a good mood: mình đang rất vui.
I'm in a bad mood: tâm trạng mình không được tốt.