1. hers (Vì ĐTSH của she là hers và là từ viết tắt của her shirt)
2. theirs (Vì ĐTSH của they là theirs và là từ viết tắt của their car)
3. mine (Vì ĐTSH của I là mine và là từ viết tắt của my book)
4. yours (Vì ĐTSH của you là yours và là từ viết tắt của your laptop)
5.ours (Vì ĐTSH của we là ours và là từ viết tắt của our bags)