1.A which(which làm giới từ trong câu)
2.D their (their+chủ ngữ số nhiều)
3.A is(Các bài tập mà chúng tôi đang tập rất dễ dàng)
4.D who was set (O bt gt ntn cho hợp lí)
5.B whom(Mẹ tôi, người mà mọi người ngưỡng mộ, là một giáo viên nổi tiếng)
6.A which(Anh ấy đã mua tất cả những cuốn sách cần thiết cho kỳ thi tiếp theo)
7.B whose (Bạn có biết cậu bé mà chúng ta đã gặp trong bữa tiệc tuần trước không)
8.A sitting/which(Người đàn ông ngồi bên cạnh tôi liên tục nói trong suốt bộ phim, điều này thực sự khiến tôi khó chịu)
9.C whom (Đây là ngôi làng mà gia đình tôi và tôi đã sống hơn 20 năm)
10.C whose(Tòa nhà cũ trước nhà tôi bị sập)