1. expressed : được thể hiện ở
2. combining : kết nối
3.important : quan trọng
4.changing (adj) : luôn thay đổi,biến đổi
5.from (borrow from : vay mượn từ )
6.invented (v) : tạo ra , sáng chế ra
7.well (adv ) (as well as : tương đương, là )
8.language (n) : sử dụng
9.other : một số khác ( nói chung, không cụ thể như the other )