worth (adj , n):Có phẩm cách, giá trị, đánh giá
Ví dụ: the companies have debts greater than two years' worth of their sales
Dịch các công ty có các khoản nợ lớn hơn hai năm giá trị doanh thu của họ
synthetic (adj , n): Tổng hợp
Ví dụ; a synthetic material or chemical, especially a textile fiber.
Dịch vật liệu tổng hợp hoặc hóa chất, đặc biệt là sợi dệt
intensity (n): cường độ
Ví dụ : the quality of being intense.
Dịch chất lượng của cường độ cao.
Cho mink hay nhất nha
@cuong