`46 307` : bốn mươi sáu nghìn ba trăm linh bảy
chữ số 3 ở số `46 307` thuộc hàng trăm , lớp đơn vị
-----------------------------------------------------------------
`56 032 `: năm mươi sáu nghìn không trăm ba mươi hai
Chữ số 3 ở số `56 032` thuộc hàng chục , lớp đơn vị
------------------------------------------------------------------
`123 517` : một trăm hai mươi ba nghìn năm trăm mười bảy
Chữ số 3 ở số `123 517` thuộc hàng nghìn , lớp nghìn
-----------------------------------------------------------------
`305 804` : ba trăm linh năm nghìn tám trăm linh bốn
Chữ số 3 ở số `305 804` thuộc hàng trăm nghìn , lớp nghìn
------------------------------------------------------------------
`960 783` : chín trăm sáu mươi nghìn bảy trăm tám mươi ba
Chữ số 3 ở số `960 783` thuộc hàng đơn vị , lớp đơn vị