Đáp án:
1. A
2. B
3. D
4. C
5. A
6. B
7. C
8. B
9. A
10. A
Giải thích các bước giải:
1. (to) break down: (phương tiện) bị hỏng.
2. (to) used to + V(inf): đã thường làm gì (chỉ thói quen trong quá khứ).
3. (to) give a signal: đưa ra tín hiệu.
4. attend (v): tham gia, tham dự.
5. (to) catch of sth: nhìn thấy cái gì/ thứ gì.
6. (to) for fun: cho vui.
7. gather (v): tụ họp
8. moving (adj): cảm động
9. success (n): (sự) thành công.
10. Cấu trúc:
Although + $\text{Clause}_1$, $\text{Clause}_2$.