Văn bản '' Ếch ngồi đáy giếng ''
Từ láy : ồm ộp, huênh hoang , câng câng , bực bội
Từ ghép : con ếch , đáy giếng , xung quanh , con nhái , bé nhỏ , chú ếch , khoảng trời , cái vung , tiếng kêu , con vật , hoảng sợ , chúa tể , vũ trụ (?) , suy nghĩ , bầu trời , bé xíu , oai phong , khẳng định , miệng giếng , thói cũ , bất ngờ , rộng lớn , ra oai , hi vọng , trở lại , ban đầu , hiển nhiên , moi thứ , to lớn , để ý , chú trâu .