1, nervously (Sau động từ + trạng từ)
2,unfriend (Sau tobe + adj)
3, continuously ( động từ + trạng từ)
4, Đúng *(tobe + adj)
5, Đúng (tobe + adj)
6, Đúng ( verb + adverb)
7, Đúng (tobe + adj)
8, Đúng (Colorful clothes: quần áo sặc sỡ)
9, Đúng (tobe + adj)
10, Đúng (tobe+ adj)
11, Đúng (well là adverb bổ nghĩa cho hope chứ ko phải cho are)
12, Well (verb +adverb)
13, hard ( hard => hard (đt bất quy tắc)
14, good (tobe + adj)
15, Đúng (tobe + adj)
16, Đúng - slowly ( fast là đt bất quy tắc, verb + adverb)
17, Đúng (verb + adverb)
18, Đúng - terriably (tobe + adj; verb+ adverb)
19, Đúng (hard là đt bất quy tắc)
20, alonely (verb + adverb)
ỦNG HỘ MIK NHA!!!!!!!!!!!!!!!! CHÚC BN HỌC TỐT :)))))))))))))))))))))))))))