Từ vựngGiải chi tiết: cramped (adj): chật hẹp, tù túngA. immense (adj): bao la, rộng lớn (nói chung chung)B. full (adj): đầy đủ, nhiều, tràn trềC. spacious (adj): rộng rãi, có được nhiều chỗ (của phòng, tòa nhà)D. huge (adj): rộng lớn, khổng lồ (kích cỡ, lượng)=> cramped (adj): chật hẹp, tù túng >< spacious (adj): rộng rãi, có được nhiều chỗTạm dịch: Trong thời gian ở Paris, tôi ở trong một căn hộ tầng trên cùng rất chật chội.