1. Fly a kite : thả diều
I can fly a kite on a windy day.
Dịch : Tôi có thể thả diều vào một ngày đầy gió.
2. Grow vegetables : Trồng rau
My mother grows vegetables every day
Dịch : Mẹ tôi trồng rau hằng ngày
3. Collect the wood : Thu thập gỗ
We collect the wood to make campfire
Dịch : Chúng tôi thu thập gỗ để làm lửa trại
4. Pick flowers : Hái hoa
My sister often picks flowers to decorate her bedroom
Dịch : Em tôi thường hái hoa để trang trí cho phòng ngủ
5. Feed the cow : Cho bò ăn
My dad is feeding the cows
Dịch : Bố tôi đang cho bò ăn
6. Herd the sheep : bầy cừu
I couldn't drive because there was a herd the sheep on the road
Dịch : Tôi không thể lái xe vì có một đàn cừu trên đường
7. Ride a horse : Cưỡi ngựa
I am riding a horse
Dịch : Tôi đang cưỡi ngựa
8. Put up a tent : Dựng một cái lều
They sawed planks and hauled straw and put up tent
Dịch : Họ xẻ ván, kéo rơm và dựng lều
9. Build a house : xây nhà
They are building a house
10. Climb a tree : trèo cây
we don't say climb on the tree