1. Would be.(câu ước trong tương lai)
2. Had(câu ước ở hiện tại)
3. Was.
4. Would be.(câu uóc trong tương lai)
5. Could.(câu ước ở hiện tại)
6. Would pass.
7. Was being.(câu ước muốn ngay tại thời điểm nói)
8. Were living.(câu ước muốn ngay tại thời điểm nói).
9.wouldn't be.
10. Wouldn't fall.
11. Would be.(câu ước trong tương lai nyuw câu 9, 10).
12. Knew.
13.didn't have.
14. Was being.
15. Had been(trong quá khứ)
16. Remembered.
17. Didn't forget.
18.wete having.(câu ước muốn ngay tại thời điểm nói).
19. Could.
20. Was.
Cấu trúc:
Ở hiện tại:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
Ở quá khứ:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
Ở tương lai:
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
Hết. Chúc bạn học tốt. Vote và cho mk xin ctlhn nha