1. saw ( dấu hiệu nhận biết : yesterday -> qkđ)
2. has been ( since -> hiện tại hòan thành )
3. doesn't watch ( every night -> hiện tại đơn)
4. met ( ago-> qkđ)
5.reported ( yesterday -> qkđ)
6. stole
7. was ( last month-> qkđ)
8. am ( usually ->htđ)
9. speak ( sự thật hiển nhiên -> htđ)
10. wags/sees
chúc bạn học tốt và ăn tết vui vẻ
xin câu trả lời hay nhất + 5 sao
thanks bạn