=>
1. are -> is
-> Ving đứng đầu câu làm chủ ngữ (chia động từ số ít)
2. has -> have
-> the effects (dùng have)
3. admire -> admires
-> somebody (chia động từ số ít, thêm s/es vào động từ)
4. have -> has
-> every + N (chia động từ số ít)
5. are -> is
-> along with (chia động từ theo chủ ngữ thứ nhất)
6. bring -> brings
-> linguistics (chia động từ số ít)
7. language -> languages
-> one of the most adj + N số nhiều
8. have -> has
-> every (chia động từ số ít)
9. is -> are
-> some of + N đếm được số nhiều (chia động từ số nhiều)
10. were -> was
-> the decision...(chia động từ số ít)
11. have -> has
-> the interrogation (dùng has V3/ed)
12. requiring -> requires
-> thì HTĐ, S Vs/es
13. are -> is
-> either...or (chia động từ theo chủ ngữ gần nhất)
14. have -> has
-> the state (chia động từ số ít, dùng has V3/ed)
15. agree -> agrees
-> everyone (chia đônjg từ số ít)
16. have -> has
-> the manager and accountant ~ quản lý kiêm kế toán (1 người -> chia động từ số ít)
17. The -> A
-> a number of (chia động từ số nhiều)
18. is required -> are required
-> all of + N số nhiều đếm được (chia động từ số nhiều)
19. Câu này bạn gạch rõ 4 đáp án nhé
20. has -> have
-> the colors (chia động từ số nhiều, dùng have V3/ed)
21. are -> is
22. require -> requires
-> every + N (chia động từ số ít)
23. hasn't -> haven't
-> the students (chia số nhiều, have V3/ed)
24. were -> was
-> the furniture (N không đếm được -> chia động từ số ít)
25. lead -> leads
-> Ving đứng đầu làm chủ ngữ (Vs/es)
26. have -> has
-> everybody (dùng has)
27. were -> was
-> no one (chia động từ số ít)
28. answer -> answers
-> a page (chia động từ số ít)