1. playing
2. should go
3. should help
4. bringing
5. should clean
6. should finish
7. should take
8. Should be
9. going
10. going
11. making
12. studying
13. should be
14. should keep
15. looking
Giải thích:
Các cấu trúc khi sử dụng suggest:
Cấu trúc 1: Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)
Cấu trúc 2: Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)
Cấu trúc 3: Suggest + V-ing
Cấu trúc 4: Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)