`1`. A machine ( ra âm /ʃ/ còn lại âm /tʃ/ )
`2`. D geometry ( ra âm /dʒ/ còn lại âm /g/ )
`3`. C gossip ( ra âm /g/ còn lại âm /dʒ/ )
`4`. D characterics ( ra âm /k/ còn lại âm /tʃ/ )
`5`. A pasture ( ra âm /tʃ/ còn lại âm /t/ )
`6`. B bridge ( ra âm /dʒ/ còn lại âm /g/ )
`7`. D giving ( ra âm /g/ còn lại âm /dʒ/ )
`8`. C chemical ( ra âm /k/ còn lại âm /tʃ/ )
`9`. A machinery ( ra âm /ʃ/ còn lại âm /tʃ/ )
`10`. D ringer ( ra âm /ŋ/ còn lại âm /dʒ/ )