1. careless: bất cẩn
2. colourful : đầy màu sắc
3. joyful : thú vị , vui
4. fearless : Không sợ hãi
5. careful : cẩn thận
6. friendless : ko có bạn bè
7. cheerful : vui vẻ tươi cười
8. restless : ko nghỉ ngơi , ko ngủ
9.forgetless : đãng trí , hay quên
10. thoughtless : thiếu suy nghĩ
11. successful : thành công
12. useless : vô ích , ko còn hữu dụng
chúc bạn học tốt xin tlhn ạ