6. has just seen (just-> thì hiện tại hoàn thành)
7. have already shown (already-> thì hiện tại hoàn thành)
8. have just sold (just-> thì hiện tại hoàn thành)
9. did you buy (When+ did+ S+ V= How long+ has/ have+ S+ been Ving/ PII-> hỏi về khoảng thời gian bao lâu)
10. bought (last month-> thì quá khứ đơn)
11. have lived (for a long time-> thì hiện tại hoàn thành)
12. is playing (at the moment-> thì hiện tại tiếp diễn)
13. has taught (hiện tại hoàn thành+ since+ quá khứ đơn)
14. goes/ went (often-> thì hiện tại đơn; yesterday-> thì quá khứ đơn)
15. is snowing (Look!-> thì hiện tại tiếp diễn)
16. has not spoken (since+ mốc thời gian-> thì hiện tại hoàn thành)
17. has worked (Up to now-> thì hiện tại hoàn thành)
18. is (thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên)
19. has held (recently-> thì hiện tại hoàn thành)
20. is sleeping (right now-> thì hiện tại tiếp diễn)
21. has lived (since+ mốc thời gian-> thì hiện tại hoàn thành)
22. cried (long ago-> thì quá khứ đơn)
23. Have you seen (recently-> thì hiện tại hoàn thành)
24. has finished (since+ mốc thời gian-> thì hiện tại hoàn thành)
25. were (in+ năm (trong quá khứ)-> thì quá khứ đơn)