I: 1,B
2,A
3,C
4,D
5.C
II, /f/:knife; leaf; life; cough; fast; fat; rough; tough; laugh; safe; enough
/v/: knives; of; level; vast; live; leave; save; very; move
III: 1, D
2, C
3, C
4, D
5, D
6, A
7, D
8, A
9, D
10, C
IV: 1, headache
2, sunburn
3, sick
4, toothache
V: 1, D(much more: nhiều hơn)
2, D(allergy:dị ứng)
3, C(itchy:ngứa)
4, A(difficult:khó)
5, A(advice:lời khuyên)
6, B(dịch câu: cẩn thận với thứ gì bạn ăn)
7, B(lifestyle: cách sống)
8, B(obesity: béo phì)
9, C(expert:chuyên gia)
10, B(keep clean:giữ sạch sẽ)
11, D(stay in shape: giữ dáng)
12, A(because: vì)
13, C(headache: đau đầu)
14, C(spend+time+V-ing)
15, A
16, C(put on weight:tăng cân)
17, A(running nose: chảy nước mũi)
18, A
19, B
20, B(rest:nghỉ ngơi)
VI: 1, stomache
2, toothache
3, headache
4, backache
5, sore throat