VI. Indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s).
1. B. refuted => deny đồng nghĩa với refute: phủ nhận, bác bỏ.
2. A. be partly responsible for
=> contribute đồng nghĩa với be partly responsible for: cống hiến, góp phần vào.
3. D. accept => accept đồng nghĩa với admit: thừa nhận.
4. B. very bad => severe đồng nghĩa với very bad: tồi tệ, khốc liệt.
5. A. catch => catch đồng nghĩa với trap: bắt.
6. D. increase => spread đồng nghĩa với increase: lan ra, tăng lên.
7. C. dangers => threat đồng nghĩa với danger: mối đe dọa, nguy hiểm.
8. D. discharges => release đồng nghĩa với discharge: thải ra.
9. A. need => need đồng nghĩa với demand: nhu cầu.
10. B. take in => absorb đồng nghĩa với take in: hấp thụ.
I. Choose the underlined part that differs from the other three in pronunciation.
1. B. climate /aɪ/, các từ còn lại /ɪ/.
2. C. change /eɪ/, các từ còn lại /æ/.
3. D. treat /iː/, các từ còn lại /e/.