1. village: làng -> villager: dân làng
2. Canal: mương
3. Farm: nông trại -> Farmer: nông dân -> Farming: làm ruộng
4. River: sông
5. Valley: thung lũng
6. Cottage: nhà tranh
7. Cattle: Gia súc -> Barn: chuồng gia súc
8. Poultry: Gia cầm
9. Harvest: mùa gặt (lúa,..)
10. Waterfall: thác nước
11. Rural: thuộc về nông thôn
12. Meadow: đồng cỏ
13. Mountain: núi
14. Folk game: trò chơi dân gian
15. Kite: diều
16. A winding lane: đường làng
17. Paddy field: ruộng lúa
18. Terraced field: ruộng bậc thang
19. Communal house: nhà rông
20. Agriculture: Nông nghiệp
21. Plow: cày
22. Buffalo: con trâu
23. Forest: rừng
24. Shepherd: người chăn cừu
25. Hill: đồi
EX1: The people in the countryside are very kind and hospitable.
EX2: The people in the countryside are not only hospitable but also thoughtful.