1. tiger ( con vật - con hổ )
2. farmer ( nghề nghiệp - nông dân )
3. orange ( trái cây - trái cam )
4. engineer ( nghề nghiệp - kỹ sư xây dựng )
5. mother ( Thành viên trong gia đình - mẹ )
6. teacher ( nghề nghiệp - giáo viên )
7. duck ( con vật - con vịt )
8. eraser ( đồ dùng HS - cục gôm, tẩy )
9. police ( nghề nghiệp - công an, cảnh sát )
10. uncle ( Thành viên trong gia đình - chú, bác, cậu, dượng )
CHÚC BẠN HỌC TỐT