$1$. appliances (n): sự ghép vào
$2$. energy (n): nghị lực, sinh lực
$3$. labels (n): nhãn, nhãn hiệu
$4$. infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
$5$. efficiency (n): hiệu quả
$6$. install
$7$. nuclear
$8$. innovations (n): sự đưa vào những cái mới
$9$. effectively
$10$. household (n): hộ, gia đình
@`text{Rinne}`
#`text{Sếu}`