1. to watch -> watching
Enjoys + V-ing
2. What -> How
How many + danh từ đếm được số nhiều (Plural Noun) + are there?
→ There is/ There are + từ chỉ số lượng
3. to watch -> watching
4. are -> is
Ngôi thứ ba số ít: He/She/It / tên riêng+ is
5. are -> is
6. the ->a
7. While ->When
When simple past, simple present
=> Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when
8. ∅
9. peaceful ->peacefully
peacefully : yên bình
10. countries. ->country