>
16. for not wanting (blame sb for Ving : đổ lỗi ai làm gì)
17. for washing/drying ( be responsible for : chịu trách nhiệm)
18. to going ( in addition to : bên cạnh)
19. speaking
20. to going ( object to Ving : phản đối)
21. of clarifying ( for the purpose of Ving)
22. of stealing
23. of taking/keeping ( guilty of : có tội, có lỗi)
24. to wearing ( be used to Ving : quen làm gì)
25. to eating/sleeping ( look forward to Ving : mong đợi làm gì)