Get up Dịch : Thức dậy
Wash the face Dịch : Rửa mặt
Brush the teeth Dịch : Đánh răng
Have breakfast Dịch : Ăn sáng
Do morning exercises Dịch : Tập thể dục buổi sáng
Go to school Dịch : Đến trường
Study Dịch : Học
Ride a bike Dịch : Đi xe đạp
Have lunch Dịch : Ăn trưa
Have dinner Dịch : Ăn tối
Watch televionsion Dịch : Xem tivi
Cook Dịch : Nấu ăn
Homework Dịch : Bài tập về nhà
#Huy
Xin hay nhất nha