Venue - 2. A place ( for a wedding or other special occasion )
Tạm dịch : Địa điểm - Địa điểm (cho đám cưới hoặc các dịp đặc biệt khác)
Ceremony - 1. A big important party , e.g. for a wedding.
Tạm dịch : Lễ - Một bữa tiệc quan trọng lớn, ví dụ: Cho một đám cưới.
Reception - 3. The part of a wedding when the man and woman get married.
Tạm dịch : Tiệc chiêu đãi - Một phần của lễ cưới khi nam và nữ kết hôn.
`#Study well`