V.
1.B (sửa less⇒ fewer)
2.A (sửa plays⇒ is playing)
3.B (sửa hardly⇒ hard)
4.D (sửa walks⇒ is walking)
5.A (sửa each⇒ every)
VI.
1. medical (n): khoa y tế
2.sleepy (adj): hẻo lánh
3.Cycler (n): người đạp xe hai bánh
4.Robbery (n): vụ cướp giật
5.in the world (cụm N): trên thế giới
VII.
1.What are you thinking about? (Bạn trông thật mệt mỏi. Bạn đang suy nghĩ về điều gì thế?)
2.Don't worry, I will help you with it (Nó thật nặng, tôi không thể bê nó được. Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp.)
3.making (* Form: ..without+V-ing)
4.to play (Mọi người cần đôi vần quợt tốt để có thể chơi trò chơi.)
5.protects (Cảnh sát bảo vệ thành phố cả ngày lẫn đêm.)