1. emotional
GT: experience là động từ, changes là danh từ, trước danh từ là tính từ
2. responsibility
GT: trước chỗ cần điền có từ and, trước từ and là 1 danh từ => chỗ trống cũng là danh từ
3. guidance
GT: trước chỗ cần điền có từ and, trước từ and là 1 danh từ => chỗ trống cũng là danh từ
4. adolescence
GT: her là tính từ sở hữu, sau ttsh là danh từ
5. worried
GT: adj -ed đi với người, hoặc diễn tả cảm xúc, hoặc đi sau các từ get, feel,...
6. expectation
GT: high là tính từ, sau tính từ là danh từ
7. disappointed
GT: tương tự câu 5
8, delighted
GT: tương tự câu 5
9. speaking
GT: class là danh từ. trc danh từ là tính từ
10. frustrated
GT: tương tự câu 5