Đáp án:
Giải thích các bước giải:
Câu 5:
a) ${C_2}{H_4} + B{r_2} \to {C_2}{H_4}B{r_2}$
b)
$\begin{gathered}
{n_{hhkhi}} = \dfrac{{2,24}}{{22,4}} = 0,1mol;{n_{B{r_2}}} = \dfrac{4}{{160}} = 0,025mol \hfill \\
\Rightarrow {n_{{C_2}{H_4}}} = {n_{B{r_2}}} = 0,025mol \hfill \\
\Rightarrow \% {V_{{C_2}{H_4}}} = \dfrac{{0,025}}{{0,1}}.100\% = 25\% \hfill \\
\Rightarrow \% {V_{C{H_4}}} = 100 - 25 = 75\% \hfill \\
\end{gathered} $
Câu 1:
Công thức cấu tạo thu gọn: $C{H_2} = C{H_2};CH \equiv CH;C{H_4}$
Công thức cấu tạo đầy đủ:
Đặc điểm cấu tạo: + $C{H_4}$: chỉ gồm liên kết đơn
+ ${C_2}{H_4}$: có 1 liên kết đôi $C = C$
+ ${C_2}{H_2}$: có 1 liên kết ba $C \equiv C$
Câu 2:
Câu 3:
- $C{H_4}$: phản ứng thế halogen
$C{H_4} + C{l_2}\xrightarrow{{as}}C{H_3}Cl + HCl$
- ${C_2}{H_4}$: phản ứng cộng halogen
${C_2}{H_4} + B{r_2} \to {C_2}{H_4}B{r_2}$
- ${C_2}{H_2}$: phản ứng thế kim loại $Ag$ và phản ứng cộng halogen
$\begin{gathered}
{C_2}{H_2} + 4B{r_2} \to {C_2}{H_2}B{r_4} \hfill \\
{C_2}{H_2} + 2AgN{O_3} + 2N{H_3} \to {C_2}A{g_2} + 2N{H_4}N{O_3} \hfill \\
\end{gathered} $
Câu 4:
- Đặt quỳ tím ẩm lên miệng mỗi bình khí:
+ Quỳ tím chuyển màu đỏ: $C{O_2}$
+ Quỳ tím không đổi màu: $C{H_4};{C_2}{H_4}$
- Sục 2 khí còn lại vào dung dịch nước brom:
+ Mất màu nước brom: ${C_2}{H_4}$
+ Không có hiện tượng: $C{H_4}$