`III.`
`1.` checked (have sth done: có cái gì được làm)
`2.` used (câu điều kiện loại 2)
`3.` teaching (give up V-ing: từ bỏ làm gì)
`4.` started ( It's about time sb did st: Đã đến lúc ai đó làm gì)
`5.` unpolluted (không ô nhiễm)
`6.` disappointed (thất vọng)
`7.` unforgettable (đáng nhớ, không thể quên)
`8.` attractively (hấp dẫn)
`IV.`
`1.` since `->` for
Giải thích: since + mốc thời gian || for + khoảng thời gian
`2.` protecting `->` protect
Giải thích: to V: để làm gì.
@ `Ly`