Word form
1. heat (nhiệt)
2. western consumer (người tiêu thụ phương tây)
3. reduce (giảm)
4. aware (ý thức, nhận thức được) - be + adj
5. harmful (độc hại)
=> be + adj
6. innovation (cải tiến) - adj + noun
7. necessities
8. bath (sự tắm)
9. unhappy (không vui)
=> make sb + adj: làm ai đó ...