10, B – counselor (n, người cố vấn, luật sư)
Câu gốc: Khi Lẩu chịu ảnh hưởng từ một cuộc chia tay trong mối quan hệ của mình, cô ấy đã gặp luật sư để xin lời khuyên.
Các đáp khác: A – assistant: trợ lý; C – agency: cơ sở/ chi nhánh; D – service: dịch vụ
12, C – conflicts (n, xung đột)
Câu gốc: Những xung đột trong gia đình đa thế hệ là không thể tránh khỏi.
Các đáp án khác: A – advantages: lợi ích; B – habits: thói quen; D – punishments: hình phạt
15, D – All are correct
Tất cả các đáp án đều dùng để đưa ra lời khuyên.
Cấu trúc: should/ ought to/ had better do sth: nên làm gì
16, B – sounded (nghe)
Câu gốc: Tôi nghĩ đó là bạn. Giọng bạn nghe lạ qua điện thoại.
20, A – stable (adj, ổn định)
- Stable income: thu nhập ổn định
24, A – I must have my suit cleaned before the interview.
Cấu trúc: have sth done by someone: có cái gì thực hiện bởi ai đó