Ex 15
1.strength (n) : sức mạnh
2.ability (n) : khả năng,tài năng
3.hungry (v) : đói
4.threaten (v) : đe dọa
5.intention (n) : ý định
6.surroundings (n) : môi trường xung quanh
7.satisfaction (n) : sự thỏa mãn,đem lại sự hài lòng
8.truly (adv) : thật sự
9.careful (adj) : cẩn thận
10.independent (adj) : độc lập,không phụ thuộc
Ex 16
1.thieves (n) : những kẻ cướp
2.painful (adj) : đau đớn
3.owner (n) : người chủ
4.valuables (n) : những vật có giá trị
5.accidentally (adv) : ngẫu nhiên
6.advice (n) : lời khuyên
7.insurance (n) : tiền bảo hiểm
8.senseless (adj) : ngu dại
9.suggestion (n) : sự đề nghị,sự gợi ý, đề xuất
10.reliable (adj) : đáng tin cậy