5. B that ( thay cho người và vật )
6. C on ( có thứ ngày dùng "on" )
7. B hurt herself
8. C the
9. B were killed ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
10. B a seven-room ( danh từ ghép )
II
1. practising ( spend + Ving )
2. is writing ( now: hiện tại tiếp diễn )
3. haven't received ( since: hiện tại hoàn thành )
4. to lock ( remember + to V: nhớ việc cần làm )
5. was writing
III
1. B before
2. D got up
3. A reached