1. C seeing ( look forward to Ving )
2. A since ( hiện tại hoàn thành tiếp diễn + since + quá khứ đơn )
3. D please
4. C the ( so sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + most + adj )
5. C we were doing
6. C because ( + S + V: bởi vì, fashionable: hợp thời )
7. C has gone
8. B since ( + mốc thời gian )
9. D information ( thông tin )
10. D their ( tính từ sở hữu )