=>
38. B và
39. A khi
40. D bị động QKĐ was/were V3/ed
41. A be adj to V
42. C percent + of
43. C -> was (the box of -> động từ số ít)
44. B -> round brown (trật tự tính từ, Shape -> Color)
45. B -> does (my mom -> chia động từ số ít)
46. A bị động thì HTHT have/has been V3/ed
47. D (bạn chụp thiếu đáp án B, các đáp án còn lại không hợp lý/ câu tường thuật dạng WH questions : asked sb what S V (lùi thì, HTĐ -> QKĐ)
48. A when -> đtqh chỉ thời gian