Trả lời
(8) trains (n) xe lửa/tàu hỏa
(3) discourage (v) ko tán thành/ko khuyến khích.
(5) transport (n) giao thông
(v) vận chuyển.
(4) expensive (adj) đắt đỏ
(7) example (n) ví dụ
(2) problem (n) vấn đề
(1) cities (n) những thành phố.
(6) pollution (n) sự ô nhiễm
(Chúc bạn học tốt)