=>
I/
1. B /aɪ/ còn lại /i/
2. B /z/ còn lại /s/
3. B /aɪ/ còn lại /i/
4. A /aɪ/ còn lại /i/
5. B /s/ còn lại /z/
6. A /s/ còn lại /z/
II/
7. C aquatic sport : thể thao dưới nước
8. D câu chẻ
9. A Can I help you?
10. C ( last night -> qkđ)
11. D năng lượng hạt nhân
12. D It was from this shop that
13. A ( hooby -> hobby : sở thích)
14. D him