36. Belong (belong to: thuộc về)
37. Upbringing (dạy dỗ, nuôi nấng)
38. Together
39. Bonding (liên kết)
40. Someone
41. Trust (niềm tin)
42. Toughest (khó khăn nhất)
43. Values (giá trị)
44. Concerns (ko chắc lắm)
45. Supportive (khuyến khích)
46. F (P1)
47. T (P3 L1+2)
48. T (P4 L3+4)
49. F (P5)
50. T (P1+5)