`10` . A
`->` provide facilities : Cung cấp cơ sở vật chất
`11` . D
`->` go on a diet : bắt đầu chế độ ăn dinh dưỡng,cân bằng
`12` . C
`->` Healthy (adj) : khỏe mạnh,dinh dưỡng.
`13` . B
`->` This weekend là dấu hiệu nhận biết chỉ dự định sẽ làm gì trong tương lai
`14` . D
`->` living condition : điều kiện sống