1. play
2. went (last night-QKĐ)
3. was watching (Hành động đã đang xảy ra (QKTD) thì hành động khác xen vào (QKĐ) )
4. have met (This is the first time-HTHT)
5. is riding (Look!- HTTD)
6. doesn't come (Câu điều kiện loại 1: If + S +am/is/are/.., S + will/can/... + V)
7. planting (suggest V-ing: gợi ý cùng làm gì)
8. throwing (prevent O from V-ing: ngăn cản ai làm gì)
9. studied (Câu gián tiếp dạng câu kể: S+said (to O)/told (O)+ (that) +S+V (lùi thì)
10. to do (S+asked/told/.. O+to V: câu gián tiếp dạng câu mệnh lệnh)
11. wrote (2 months ago-QKĐ) - haven't received (since then-HTHT)
12. is raining- don't have (Tôi không thể đi đến trường vì trời đang mưa và tôi không có áo mưa)
13. haven't done (yet-HTHT)
14. lived (Câu ước ở hiện tại: S+wish(es)+that+S+V (quá khứ) )
15. plays (usually-HTĐ)
16. will be (Câu điều kiện loại 1: If + S +am/is/are/.., S + will/can/... + V)
17. haven't finished (yet-HTHT)
18. were you doing (Hành động đã đang xảy ra (QKTD) thì hành động khác xen vào (QKĐ) )
19. come (sometimes-HTĐ)
20. is cooking (now-HTTD)